Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sidereal hour


noun
1/24 of a sidereal day
Hypernyms:
hour, hr, 60 minutes, sidereal time


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.